MỤC LỤC
- Chương 1: Địa chỉ IPv4
- Chương 2: Chi tiết về địa chỉ IPv4
- Chương 3: Hiểu về chia mạng con (Subnetting)
- Chương 4: Các bước chia mạng con dễ dàng
- Chương 5: Bài tập chia mạng con
- Chương 6: Mô hình tham chiếu OSI
- Chương 7: TCP Header
- Chương 8: UDP Header
- Mô-đun 2: Các bài Lab cơ bản về Router
- Mô-đun 3: Các bài Lab IPv4 cơ bản
- Mô-đun 4: Quản lý Router (Telnet, SSH)
- Mô-đun 5: Định tuyến cơ bản (Static Route)
- Mô-đun 6: Lab về RIP (Routing Information Protocol)
- Mô-đun 7: Lab về EIGRP
- Mô-đun 8: Lab về OSPF
- Mô-đun 9: Lab về BGP
- Mô-đun 10: IPv6
MÔ-ĐUN 1: MẠNG CƠ BẢN (BASIC NETWORKING)
Chương 1 & 2: Địa chỉ IPv4
Tổng quan:
- Địa chỉ IP là địa chỉ dùng để định danh duy nhất một thiết bị trên mạng IP.
- IPv4 dài 32 bit, được chia thành 4 octet (mỗi octet 8 bit), ngăn cách bởi dấu chấm (ví dụ: 10.10.16.1).
- Mỗi địa chỉ gồm 2 phần: Phần Mạng (Network) và Phần Host.
Các lớp địa chỉ (Classes):
- Lớp A:
- Octet đầu tiên: 1 – 126.
- Subnet mặc định: 255.0.0.0 (/8).
- Dùng cho mạng rất lớn (hơn 16 triệu host).
- Lớp B:
- Octet đầu tiên: 128 – 191.
- Subnet mặc định: 255.255.0.0 (/16).
- Dùng cho mạng vừa và lớn.
- Lớp C:
- Octet đầu tiên: 192 – 223.
- Subnet mặc định: 255.255.255.0 (/24).
- Dùng cho mạng nhỏ (tối đa 254 host).
- Lớp D: (224 – 239) Dành cho Multicast.
- Lớp E: (240 – 255) Dành cho thực nghiệm/nghiên cứu.
Địa chỉ Private (Dùng trong nội bộ):
- Lớp A: 10.0.0.0/8
- Lớp B: 172.16.0.0 – 172.31.255.255 (/12)
- Lớp C: 192.168.0.0 – 192.168.255.255 (/16)
Chương 6: Mô hình OSI (OSI Reference Model)
Mô hình gồm 7 lớp, giúp chia nhỏ quy trình giao tiếp mạng:
- Lớp 7 – Ứng dụng (Application): Giao diện với người dùng (HTTP, FTP, DNS).
- Lớp 6 – Trình bày (Presentation): Định dạng dữ liệu, mã hóa (JPEG, ASCII).
- Lớp 5 – Phiên (Session): Thiết lập, quản lý phiên kết nối.
- Lớp 4 – Giao vận (Transport): Truyền dữ liệu tin cậy (TCP) hoặc không tin cậy (UDP).
- Lớp 3 – Mạng (Network): Định tuyến, địa chỉ IP (Router hoạt động ở đây).
- Lớp 2 – Liên kết dữ liệu (Data Link): Địa chỉ MAC, Switch hoạt động ở đây.
- Lớp 1 – Vật lý (Physical): Cáp, tín hiệu điện, bit nhị phân.
So sánh TCP và UDP:
- TCP: Có hướng (Connection-oriented), tin cậy, có sửa lỗi, chậm hơn (Web, Email).
- UDP: Không kết nối (Connectionless), không tin cậy, nhanh hơn (Video streaming, DNS, VoIP).
MÔ-ĐUN 2: CÁC BÀI LAB CƠ BẢN VỀ ROUTER
Lab 1 & 2: Kết nối và Chế độ dòng lệnh
Các thành phần bộ nhớ:
- RAM: Chứa cấu hình đang chạy (running-config). Mất khi tắt nguồn.
- NVRAM: Chứa cấu hình khởi động (startup-config). Lưu trữ lâu dài.
- Flash: Chứa hệ điều hành Cisco IOS.
- ROM: Chứa chương trình khởi động (bootstrap).
Các chế độ (Modes):
- User EXEC Mode (Router>): Chỉ xem, không chỉnh sửa được nhiều.
- Privileged EXEC Mode (Router#): Quyền cao nhất để xem và quản lý (Gõ enable từ User mode).
- Global Configuration Mode (Router(config)#): Cấu hình toàn cục (Gõ configure terminal).
- Interface Mode (Router(config-if)#): Cấu hình cổng cụ thể (Gõ interface f0/0).
Lab 6 & 8: Đặt tên và Mật khẩu
- Đặt tên Router: hostname <Tên>
- Đặt mật khẩu Console (cổng console):
Plaintext
line console 0
password <mật_khẩu>
login
- Đặt mật khẩu Enable (khi vào chế độ #):
- Dạng rõ: enable password <mật_khẩu>
- Dạng mã hóa (bảo mật hơn): enable secret <mật_khẩu>
Lab 10: Các lệnh Show thông dụng
- show running-config: Xem cấu hình đang chạy.
- show startup-config: Xem cấu hình đã lưu.
- show ip interface brief: Xem tóm tắt tình trạng các cổng IP.
- show version: Xem phiên bản IOS.
MÔ-ĐUN 3: CÁC BÀI LAB IPv4 CƠ BẢN
Lab 1: Kết nối Serial cơ bản (HDLC)
- HDLC là giao thức đóng gói mặc định trên cổng Serial của Cisco.
- Cấu hình IP cho cổng Serial:
Plaintext
interface serial 0/0
ip address <IP> <SubnetMask>
no shutdown
- Phía đầu cáp DCE cần lệnh: clock rate 128000 (để cấp xung nhịp).
Lab 2 & 3: PPP và xác thực PAP/CHAP
- PPP (Point-to-Point Protocol): Chuẩn mở, hỗ trợ xác thực.
- Bật PPP: encapsulation ppp (trên cổng Serial).
- Xác thực PAP (Password Authentication Protocol): Gửi mật khẩu dạng rõ (kém bảo mật).
- Xác thực CHAP (Challenge Handshake Authentication Protocol): Bảo mật hơn, sử dụng quy trình thách thức (challenge) và băm (hashing).
MÔ-ĐUN 4: QUẢN LÝ ROUTER
Lab 1 & 2: Cấu hình Telnet và SSH
- Telnet: Quản lý từ xa nhưng dữ liệu không mã hóa.
Plaintext
line vty 0 4
password <mật_khẩu>
login
- SSH (Secure Shell): Quản lý từ xa có mã hóa an toàn.
- Yêu cầu: Đặt hostname, ip domain-name.
- Tạo key: crypto key generate rsa.
- Bật SSH trên VTY: transport input ssh.
MÔ-ĐUN 5: ĐỊNH TUYẾN CƠ BẢN (ROUTING)
Lab 1: Định tuyến tĩnh (Static Routes)
- Cú pháp: ip route <Mạng_đích> <Mask_đích> <IP_Next_Hop>
- Ví dụ: ip route 192.168.2.0 255.255.255.0 192.168.1.2
- Default Route (Đường đi mặc định): ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 <Next_Hop>. Dùng khi router không biết đường đi cụ thể, nó sẽ đẩy gói tin ra đường này.
CÁC GIAO THỨC ĐỊNH TUYẾN ĐỘNG
RIP (Routing Information Protocol)
- Giao thức Distance Vector (Vectơ khoảng cách).
- Metric: Hop count (số lượng router đi qua), tối đa 15 hop.
- Cập nhật định kỳ 30 giây.
- Cấu hình RIPv2:
Plaintext
router rip
version 2
network <Network_ID_lớp_chính>
no auto-summary
EIGRP (Enhanced Interior Gateway Routing Protocol)
- Giao thức lai (Hybrid) hoặc Distance Vector nâng cao của Cisco.
- Metric: Dựa trên Bandwidth (Băng thông) và Delay (Độ trễ).
- Hội tụ (Convergence) rất nhanh nhờ thuật toán DUAL.
- Cấu hình:
Plaintext
router eigrp <AS_Number>
network <Network_IP> <Wildcard_Mask>
no auto-summary
OSPF (Open Shortest Path First)
- Giao thức Link State (Trạng thái liên kết).
- Metric: Cost (Dựa trên băng thông, 10^8/BW).
- Sử dụng khái niệm Area (Vùng), trong đó Area 0 là vùng xương sống (Backbone).
- Cấu hình:
Plaintext
router ospf <Process_ID>
network <IP_Address> <Wildcard_Mask> area <Area_ID>
BGP (Border Gateway Protocol)
- Giao thức định tuyến giữa các hệ thống tự trị (AS) khác nhau (Dùng cho Internet).
- Sử dụng TCP port 179.
- Cấu hình eBGP cơ bản:
Plaintext
router bgp <AS_Local>
neighbor <IP_Neighbor> remote-as <AS_Remote>
MÔ-ĐUN 10: IPv6
- Địa chỉ dài 128 bit, viết dưới dạng Hexadecimal (Thập lục phân).
- Không dùng Broadcast, thay vào đó dùng Multicast và Anycast.
- Các loại địa chỉ:
- Link-local: FE80::/10 (Tự động có trên cổng khi bật IPv6).
- Global Unicast: 2000::/3 (Địa chỉ Public trên Internet).
- Cấu hình:
- Bật định tuyến IPv6: ipv6 unicast-routing
- Gán IP: ipv6 address <IPv6_Address>/<Prefix>
CÂU HỎI PHỎNG VẤN THƯỜNG GẶP (Trích từ cuối sách)
- ARP là gì? Giao thức phân giải địa chỉ IP sang địa chỉ MAC (Lớp 2).
- Unicast/Multicast/Broadcast:
- Unicast: 1 gửi 1.
- Multicast: 1 gửi 1 nhóm.
- Broadcast: 1 gửi tất cả.
- Sự khác biệt giữa Switch và Router:
- Switch (Lớp 2): Chuyển mạch dựa trên MAC, dùng trong mạng LAN.
- Router (Lớp 3): Định tuyến dựa trên IP, kết nối các mạng LAN khác nhau (WAN).
- DHCP là gì? Giao thức cấp phát IP động cho thiết bị trong mạng.
Để lại một phản hồi